Có 2 kết quả:
相图 xiàng tú ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨˊ • 相圖 xiàng tú ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phase diagram (math.)
(2) phase portrait
(2) phase portrait
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phase diagram (math.)
(2) phase portrait
(2) phase portrait
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0